Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
762.001801.000.00.00.H56Thủ tục xử lý đơn tại cấp xãXử lý đơn thư
771.001731.000.00.00.H56Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng)Bảo trợ xã hội
781.003622.000.00.00.H56Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xãVăn hóa cơ sở
792.000751.000.00.00.H56Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ởBảo trợ xã hội
801.008363.000.00.00.H56Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệpViệc làm
811.000954.000.00.00.H56Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng nămVăn hóa cơ sở
821.007200Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mớiKinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
832.000744.000.00.00.H56Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai tángBảo trợ xã hội
841.001120.000.00.00.H56Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóaVăn hóa cơ sở
851.007194Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mớiKinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
861.007290Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý)Bảo trợ xã hội
871.008004.000.00.00.H56Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúaTrồng trọt
882.000908.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcChứng thực
891.002862.000.00.00.H56Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùngKhen thưởng của Bộ Quốc phòng
901.004944.000.00.00.H56Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ emTrẻ em
912.001190.000.00.00.H56Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùngKhen thưởng của Bộ Quốc phòng
921.000674.000.00.00.H56Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyệnBảo trợ xã hội
932.000815.000.00.00.H56Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnChứng thực
941.004941.000.00.00.H56Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ emTrẻ em
952.000635.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch
962.001944.000.00.00.H56Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ emTrẻ em
972.000355.000.00.00.H56Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khănBảo trợ xã hội
981.001193.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch
992.001457.000.00.00.H56Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật
1001.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch